Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deuce
/dju:s/
Jump to user comments
danh từ
  • hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài "hai"
  • (thể dục,thể thao) tỷ số 40 đêu (quần vợt)
danh từ (thông tục)
  • điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức
    • the deuce to pay
      điều phiền phức phải hứng lấy
  • ma quỷ, trời (trong câu nguyền rủa, than vãn)
    • [the] deuce take it!
      quỷ tha ma bắt nó đi
IDIOMS
  • deuce a bit
    • không một tí nào
  • the deuce he isn't a good man
    • không thể tin được anh ta là người tốt
  • the deuce is in it if I cannot...
    • nhất định là tôi có thể...
  • to play the deuce with
    • (xem) play
  • what the deuce!
    • rắc rối gớm!; trời đất hỡi!
Related words
Related search result for "deuce"
Comments and discussion on the word "deuce"