Jump to user comments
danh từ
- người chạy lắt léo; người né tránh; người lách
- người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác
- (thông tục) tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tờ quảng cáo nhỏ; tờ cáo bạch nhỏ; tờ truyền đơn nhỏ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bột ngô