Jump to user comments
danh từ
- sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp
- the scheme of colour
nguyên tắc phối hợp các màu
- kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ
- to lay a scheme
sắp đặt một âm mưu
động từ
- vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)
- âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)