Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for demi-mort in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
quýt
ghét
ngớ ngẩn
lăn đùng
xem khinh
mống
tịch
nghi
oanh liệt
mèo
chiến trường
cảm tử
trận vong
tham sinh
thảm thê
bất tỉnh
vinh
cay đắng
tống táng
bí tỉ
nửa đời
lơ mơ
thương vong
vạn
vạn
thiên cổ
chẳng may
chập chờn
bịt mắt
ranh
tờ
suýt
ngỏm
kem
thảm thương
vinh quang
vinh quang
cảm động
tưởng
vấn đề
bả
vấn đề
vỏ
vỏ
móng
lặng
ván
ván
chôn
queo
cho đến
bất ngờ
tức thì
chết người
say
tuần
chay
án
quái
chó
tha
non
phách
nổi
buồn
nhặt
bước
độc lập
băng
chuyển
đô hộ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last