version="1.0"?>
- (med.) bande; bandage; pansement
- Băng giữ
bandage contentif
- Băng nén
pansement compressif
- bande
- Băng báo
bande de journal
- Băng đạn liên thanh
bande de mitrailleuse
- Băng máy ghi âm
bande magnétique d'un magnétophone
- banderole
- Băng quảng cáo
banderole de propagande
- ruban
- Băng buộc tóc
ruban qui retient les cheveux
- Băng huân chương
ruban de décoration
- Băng đánh máy
ruban encreur de machine à écrire
- panser
- Băng vết thương
panser une plaie
- bande; gang
- Một băng cướp
une bande de pirates; un gang de pirates
- traverser
- Băng qua cánh đồng
traverser les champs
- Vượt suối băng rừng
franchir les ruisseaux et traverser les forêts
- (arch.) nói tắt của băng hà
- Vua đã băng
le roi est mort
- entièrement; totalement
- Nước ngập băng cả cánh đồng
l'eau inonde entièrement la plaine
- Lửa cháy băng cả cánh rừng
le feu consume totalement le bois
- lestement; rapidement
- Việc ấy thì chị ấy làm băng đi
ce travail, elle le fait lestement
- Nước chảy băng
l'eau coule rapidement
- băng băng
(redoublement; sens plus fort) très lestement; très rapidement
- Chạy băng băng
courir très rapidement