Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
băng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (med.) bande; bandage; pansement
    • Băng gạc
      bande de gaze
    • Băng giữ
      bandage contentif
    • Băng nén
      pansement compressif
    • Băng chữ T
      bandage en T
  • bande
    • Băng báo
      bande de journal
    • Băng đạn liên thanh
      bande de mitrailleuse
    • Băng máy ghi âm
      bande magnétique d'un magnétophone
    • Băng vẽ
      bande dessinée
  • xem ghế băng
  • xem nhà băng
  • glace
    • Tảng băng
      glaçon
    • Váng băng
      verglas
  • banderole
    • Băng quảng cáo
      banderole de propagande
  • ruban
    • Băng buộc tóc
      ruban qui retient les cheveux
    • Băng huân chương
      ruban de décoration
    • Băng đánh máy
      ruban encreur de machine à écrire
  • panser
    • Băng vết thương
      panser une plaie
  • bande; gang
    • Một băng cướp
      une bande de pirates; un gang de pirates
  • traverser
    • Băng qua cánh đồng
      traverser les champs
    • Vượt suối băng rừng
      franchir les ruisseaux et traverser les forêts
  • (arch.) nói tắt của băng hà
    • Vua đã băng
      le roi est mort
  • entièrement; totalement
    • Nước ngập băng cả cánh đồng
      l'eau inonde entièrement la plaine
    • Lửa cháy băng cả cánh rừng
      le feu consume totalement le bois
  • lestement; rapidement
    • Việc ấy thì chị ấy làm băng đi
      ce travail, elle le fait lestement
    • Nước chảy băng
      l'eau coule rapidement
    • băng băng
      (redoublement; sens plus fort) très lestement; très rapidement
    • Chạy băng băng
      courir très rapidement
Related search result for "băng"
Comments and discussion on the word "băng"