French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- băng, dải
- Ruban isolant
băng cách điện
- Ruban de papier perforé
băng giấy đục lỗ
- Ruban de machine à écrire
cuộn băng đánh máy
- Ruban olfactif
(giải phẫu) dải khứu
- huy hiệu băng (đeo ở lỗ khuy ve áo trái)
- Ruban de la Légion d'honneur
huy hiệu bằng bắc đẩu bội tinh
- (kiến trúc) trang trí băng quấn
- ruban d'eau
(thực vật học) rong băng