Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rubanier
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nghề làm băng
  • (thuộc) nghề bán băng
danh từ giống đực
  • thợ làm băng
  • người bán băng
  • (thực vật học) rong băng
Related search result for "rubanier"
Comments and discussion on the word "rubanier"