version="1.0"?>
- perdre connaissance; s'évanouir; rester inanimé; tomber sans connaissance; tomber en syncope
- Nghe tin chồng chết , chị ngã ra bất tỉnh
à la nouvelle de la mort de son mari, elle tomba sans connaissance
- bất tỉnh nhân sự
(khẩu ngữ) như bất tỉnh