Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bịt mắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • fermer les yeux; bander les yeux
    • Bịt mắt người bị tử hình
      bander les yeux du condamné à mort
  • tromper; duper
    • Bịt mắt người ngớ ngẩn
      tromper une personne naïve
    • trò bịt mắt bắt dê
      colin-maillard
Comments and discussion on the word "bịt mắt"