Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • flotter; surnager
    • Nổi trên mặt nước
      flotter à la surface de l'eau
  • se lever; être pris d'un accès de
    • Trời nổi gió
      le vent se lève
    • Nổi cơn giận
      être pris d'un accès de colère; s'emporter
  • apparaître
    • Mụn nổi lên ở cánh tay
      pustules qui apparaissent sur le bras
  • briller, se distinguer
  • commencer; se mettre à
    • Nổi lửa
      (commencer à) allumer le feu
    • nổi trống
      (commencer à) battre le tambour
  • parvenir (à la fortune, à une haute situation)
    • Kẻ mới nổi
      une personne qui vient de parvenir; un parvenu
  • ressortir; saillir
    • Trên nền xanh màu đỏ nổi rõ
      le rouge ressort sur un fond bleu
    • Chiếc áo làm nổi thân hình
      robe qui fait ressortir le corps
    • Tĩnh mạch nổi lên cánh tay hắn
      des veines qui saillaient sur son bras
  • (nghệ thuật) relief
    • Nổi cao
      haut relief
    • Nổi thấp
      bas relief
  • être capable de; être à même de; pouvoir
    • Nó vác nổi nửa tạ gạo
      il est capable de porter un demi-quintal de riz sur ses épaules
    • nổi đình đám
      rehausser; relever
    • Nhạc làm bữa tiệc nổi đình đám
      la musique rehausse l'apparat du festin
    • sinh vật nổi
      plancton
    • sức nổi
      flottabilité
Related search result for "nổi"
Comments and discussion on the word "nổi"