Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nổi bật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ressortir; trancher; saillir; être marquant; faire tache
    • Màu cờ nổi bật trên nền trời
      la couleur du drapeau tranche (ressort) sur le fond de la voûte céleste
    • Những nét nổi bật
      les traits qui sont marquants
    • Nổi bật lên giữa đám đông
      saillir dans la foule
  • se distinguer; se signaler
    • Một nghệ sĩ nổi bật
      un artiste qui se distingue
Related search result for "nổi bật"
Comments and discussion on the word "nổi bật"