Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crummy
/'krʌmi/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)
  • nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều
  • rẻ tiền, không có giá trị
Related words
Related search result for "crummy"
Comments and discussion on the word "crummy"