Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tinny
/'tini/
Jump to user comments
tính từ
  • giống như thiếc
  • kêu loảng xoảng (như thiếc)
    • a tinny piano
      một cái pianô tiếng loảng xoảng
  • có mùi vị thiếc
    • to have a tinny taste
      có vị như thiếc, có vị tanh tanh
Related words
Related search result for "tinny"
Comments and discussion on the word "tinny"