Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
bum
/bʌm/
Jump to user comments
danh từ
  • phía sau, đằng sau
  • mông đít
  • (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff)
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám
IDIOMS
  • to be on the bum
    • đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám
    • lộn xộn, rối loạn
      • his nerves are on the bum
        hắn ta rối loạn thần kinh
  • to go on the bum
    • ăn bám
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi, vô giá trị, hạng bét
động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm biếng, đi lang thang vơ vẩn, vô công rồi nghề; ăn bám
  • bòn rút, xin xỏ được
Related search result for "bum"
Comments and discussion on the word "bum"