Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
sponge
/spʌndʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • bọt biển
  • cao su xốp (để tắm...)
  • vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc
  • người uống rượu như uống nước lã
  • người ăn bám, người ăn chực
IDIOMS
  • to pass the sponge over
    • bỏ qua, tha thứ (một lỗi lầm)
  • to throw up the sponge
    • (xem) throw
ngoại động từ
  • lau, chùi, cọ (bằng bọt biển)
  • ((thường) + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...)
  • hút nước (bằng bọt biển)
  • bòn rút (bằng cách nịnh nọt)
nội động từ
  • vớt bọt biển
  • (+ on, upon) ăn bám, ăn chực
    • to sponge on someone for tobacco
      hút chực thuốc của ai
  • hút nước (như bọt biển)
IDIOMS
  • to sponge down
    • xát, cọ (bằng bọt biển)
  • to sponge off
    • lau, chùi (vết mực... bằng bọt biển)
  • to sponge up
    • hút, thấm (bằng bọt biển)
Related search result for "sponge"
Comments and discussion on the word "sponge"