Jump to user comments
danh từ
- vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc
- người uống rượu như uống nước lã
- người ăn bám, người ăn chực
IDIOMS
- to pass the sponge over
- bỏ qua, tha thứ (một lỗi lầm)
ngoại động từ
- lau, chùi, cọ (bằng bọt biển)
- ((thường) + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...)
- bòn rút (bằng cách nịnh nọt)
nội động từ
- (+ on, upon) ăn bám, ăn chực
- to sponge on someone for tobacco
hút chực thuốc của ai
IDIOMS
- to sponge off
- lau, chùi (vết mực... bằng bọt biển)
- to sponge up
- hút, thấm (bằng bọt biển)