Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tenon
/tenən/
Jump to user comments
danh từ
  • mộng (đồ mộc...)
ngoại động từ
  • cắt mộng
  • ghép mộng
Related search result for "tenon"
Comments and discussion on the word "tenon"