Jump to user comments
danh từ
- (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
ngoại động từ
- nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh)
- nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo)
nội động từ
- ních đầy bụng, ngốn, nhồi
IDIOMS
- to cram for an examination
- (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc
- to cram up
- học nhồi nhét (một vấn đề)