Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crammer
/'kræmə/
Jump to user comments
danh từ
  • người luyện thi (cho học sinh)
  • (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc
  • (đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
Related search result for "crammer"
Comments and discussion on the word "crammer"