Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
crime
/kraim/
Jump to user comments
danh từ
  • tội ác
    • to commit a crime
      phạm tội ác
    • war crime
      tội ác chiến tranh
  • tội lỗi
  • (quân sự) sự vi phạm qui chế
ngoại động từ
  • (quân sự) buộc tội, xử phạt
Related search result for "crime"
Comments and discussion on the word "crime"