Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cairn
/keən/
Jump to user comments
danh từ
  • ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi)
IDIOMS
  • to add a stone to somebody's cairn
    • tán dương người nào sau khi chết
Related search result for "cairn"
Comments and discussion on the word "cairn"