Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cairned
Jump to user comments
Adjective
  • có các ụ đá hình tháp (đắp để làm kỷ niệm trên các đỉnh núi, hoặc để đánh dấu lối đi)
Related search result for "cairned"
Comments and discussion on the word "cairned"