Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crowned
Jump to user comments
Adjective
  • có vòng hoa, lá, chóp, đỉnh, ngọn,...(thường được dùng kết hợp với từ khác)
    • a high-crowned hat
      một cái mũ chóp cao
  • được đội vương miện, hay vòng nguyệt quế tượng trưng cho chiến thắng
  • có thân răng (giả) trên một cái răng
Related words
Related search result for "crowned"
Comments and discussion on the word "crowned"