Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coronet
/'kɔrənit/
Jump to user comments
danh từ
  • mũ miện nhỏ
  • dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ)
  • vòng hoa
Related search result for "coronet"
Comments and discussion on the word "coronet"