Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
cord
/kɔ:d/
Jump to user comments
danh từ
dây thừng nhỏ
(giải phẫu) dây
vocal cords
dây thanh âm
spinal cord
dây sống
đường sọc nối (ở vải)
nhung kẻ
(số nhiều) quần nhung kẻ
(nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc
the cords of discipline
những cái thắt buộc của kỷ luật
coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3)
ngoại động từ
buộc bằng dây thừng nhỏ
Related words
Synonyms:
corduroy
electric cord
Related search result for
"cord"
Words pronounced/spelled similarly to
"cord"
:
carat
card
caret
cart
chart
chord
choroid
cohort
cord
cordate
more...
Words contain
"cord"
:
accord
accordance
accordant
according
accordingly
accordion
accordionist
case-record
coefficient of concordance
compact disc recordable
more...
Words contain
"cord"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phựt
dây
chạc
dây dợ
niệt
néo
sải
nhợ
tơ
bện
more...
Comments and discussion on the word
"cord"