Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cord
/kɔ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • dây thừng nhỏ
  • (giải phẫu) dây
    • vocal cords
      dây thanh âm
    • spinal cord
      dây sống
  • đường sọc nối (ở vải)
  • nhung kẻ
  • (số nhiều) quần nhung kẻ
  • (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc
    • the cords of discipline
      những cái thắt buộc của kỷ luật
  • coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3)
ngoại động từ
  • buộc bằng dây thừng nhỏ
Related words
Related search result for "cord"
Comments and discussion on the word "cord"