Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
case-record
/'keis,rekɔ:d/ Cách viết khác : (case_history) /keis'histəri/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) lịch sử bệnh
  • lý lịch (để nghiên cứu...)
Related search result for "case-record"
Comments and discussion on the word "case-record"