Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chord
/kɔ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca) dây (đàn hạc)
  • (toán học) dây cung
  • (giải phẫu) dây, thừng
    • vocal chords
      dây thanh âm
IDIOMS
  • to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody
    • đánh đúng vào tình cảm của ai
  • to touch the right chord
    • gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc
danh từ
  • (âm nhạc) hợp âm
  • (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)
Related words
Related search result for "chord"
Comments and discussion on the word "chord"