Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cart
/kɑ:t/
Jump to user comments
danh từ
  • xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)
IDIOMS
  • to be the cart
    • (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn
  • to put the cart before the horse
    • làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân
ngoại động từ
  • chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa
Related words
Related search result for "cart"
Comments and discussion on the word "cart"