Jump to user comments
danh từ
- xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)
IDIOMS
- to be the cart
- (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn
- to put the cart before the horse
- làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân
ngoại động từ
- chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa