Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
chariot
/'tʃæriət/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua)
ngoại động từ
  • chở bằng xe ngựa
Related search result for "chariot"
Comments and discussion on the word "chariot"