Characters remaining: 500/500
Translation

chart

/tʃɑ:t/
Academic
Friendly

Từ "chart" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (Noun):

    • Bản đồ đi biển / Hải đồ: bản đồ dùng trong hàng hải để xác định vị trí điều hướng.
    • Biểu đồ / Đồ thị: hình thức trực quan hóa dữ liệu, giúp người xem dễ dàng hiểu thông tin. dụ: biểu đồ thời tiết, biểu đồ tăng trưởng doanh thu.
  2. Ngoại động từ (Verb):

    • Vẽ hải đồ: Hành động tạo ra các bản đồ đi biển.
    • Lập biểu đồ / Vẽ đồ thị: Hành động thể hiện dữ liệu dưới dạng biểu đồ hoặc đồ thị.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The captain studied the nautical chart to navigate the ship safely." (Thuyền trưởng đã nghiên cứu hải đồ để điều khiển con tàu một cách an toàn.)
    • "The sales chart shows a significant increase in revenue over the last quarter." (Biểu đồ doanh thu cho thấy sự gia tăng đáng kể trong doanh thu trong quý vừa qua.)
  2. Ngoại động từ:

    • "The team will chart the course for the upcoming project." (Đội ngũ sẽ lập kế hoạch cho dự án sắp tới.)
    • "We need to chart the data to find trends." (Chúng ta cần vẽ đồ thị dữ liệu để tìm ra các xu hướng.)
Các biến thể của từ "chart":
  • Charting (Danh động từ): Hành động lập biểu đồ hoặc vẽ hải đồ.
  • Charted (Quá khứ phân từ): Đã được vẽ hoặc lập biểu đồ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Graph: Cũng có nghĩa biểu đồ, nhưng thường chỉ về các biểu đồ hình học đơn giản hơn.
  • Map: Thường chỉ về bản đồ địa , không chỉ định đến hải đồ.
  • Diagram: Mô tả một cách trực quan hơn về cấu trúc hoặc mối quan hệ.
Cụm động từ (Phrasal verbs) liên quan:
  • Chart out: Lập kế hoạch hoặc phác thảo một thứ đó.
    • dụ: "We need to chart out our strategy for the next year." (Chúng ta cần phác thảo chiến lược cho năm tới.)
Thành ngữ (Idioms):

Mặc dù không thành ngữ cụ thể sử dụng từ "chart", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như "to chart a course" (vạch ra một hướng đi) để chỉ việc lập kế hoạch hoặc định hướng cho một hành động trong tương lai.

Kết luận:

Từ "chart" một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như hàng hải, kinh doanh nghiên cứu dữ liệu.

danh từ
  1. (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ
  2. bản đồ
  3. đồ thị, biểu đồ
    • a weather chart
      đồ thị thời tiết
ngoại động từ
  1. vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ
  2. vẽ đồ thị, lập biểu đồ

Comments and discussion on the word "chart"