Characters remaining: 500/500
Translation

carotid

/kə'rɔtid/
Academic
Friendly

Từ "carotid" trong tiếng Anh một danh từ được dùng trong lĩnh vực giải phẫu, có nghĩa "động mạch cảnh". Động mạch cảnh các mạch máu lớn cung cấp máu cho não mặt. hai loại động mạch cảnh chính: động mạch cảnh bên trái động mạch cảnh bên phải.

Định nghĩa
  • Carotid (động mạch cảnh): động mạch chính đưa máu đến não, vai trò rất quan trọng trong việc cung cấp oxy chất dinh dưỡng cho não.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: The doctor checked the patient's carotid artery to ensure proper blood flow.

    • (Bác sĩ kiểm tra động mạch cảnh của bệnh nhân để đảm bảo dòng máu lưu thông đúng cách.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: Atherosclerosis in the carotid arteries can lead to a higher risk of stroke.

    • (Sự vữa động mạchcác động mạch cảnh có thể dẫn đến nguy đột quỵ cao hơn.)
Các biến thể của từ
  • Carotid arteries: Động mạch cảnh (số nhiều).
  • Carotid endarterectomy: Phẫu thuật loại bỏ mảng bám trong động mạch cảnh để cải thiện lưu thông máu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Artery (động mạch): thuật ngữ chung cho các mạch máu mang máu từ tim đến các bộ phận khác của cơ thể.
  • Vein (tĩnh mạch): Mạch máu mang máu trở lại tim, trái ngược với động mạch.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù từ "carotid" thường không đi kèm với idioms hay phrasal verbs phổ biến, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sức khỏe hay y tế trong ngữ cảnh nói về động mạch cảnh.

Kết luận

Từ "carotid" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong giải phẫu học.

danh từ
  1. (giải phẫu) động mạch cảnh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "carotid"