Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
constitution
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cấu tạo
    • Constitution de l'air
      cấu tạo của không khí
  • thể tạng
  • sự tổ chức, sự lập
  • sự cử
    • Constitution d'avoué
      (luật học, pháp lý) sự cử người đại diện (trước tòa)
  • thể chế
    • Constitution républicaine
      thể chế cộng hòa
  • hiến pháp
  • luật cơ bản; luật lệ
    • Constitutions féodales
      luật lệ phong kiến
    • constitution de partie civile
      sự kiện đòi bồi thường
Related search result for "constitution"
Comments and discussion on the word "constitution"