Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sửa đổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • modifier; réviser.
    • Sửa đổi một đạo luật
      modifier une loi;
    • Sửa đổi hiến pháp
      réviser la constitution.
Related search result for "sửa đổi"
Comments and discussion on the word "sửa đổi"