Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reconstitution
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tổ chức lại, sự lập lại
    • reconstitution d'un dossier
      sự lập lại một hồ sơ
  • sự khôi phục lại, sự hồi phục lại
    • Reconstitution d'une fortune
      sự khôi phục lại một cơ nghiệp
Comments and discussion on the word "reconstitution"