Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
constatation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nhận thấy
    • Constatation d'un fait
      sự nhận thấy một sự kiện
  • điều ghi nhận làm bằng (chứng)
Related search result for "constatation"
Comments and discussion on the word "constatation"