French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- xem constitution 2
- Faiblesse constitutionnelle
sự yếu thể tạng
- xem constitution 6
- Une loi qui n'est pas constitutionnelle
một đạo luật không hợp hiến pháp
- lập hiến
- Monarchie constitutionnelle
nền quân chủ lập hiến