Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
concerter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bàn tính với nhau, bàn tính
    • Concerter une affaire
      bàn tính một việc
nội động từ
  • (âm nhạc) hợp tấu, tham gia hợp tấu
Related search result for "concerter"
Comments and discussion on the word "concerter"