French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- phù hợp với nhau, khớp nhau; hợp nhau
- Des points de vue qui concordent
những quan điểm phù hợp với nhau
- Faire concorder des chiffres
làm cho các con số khớp nhau
- Des caractères qui ne concordent pas
tính tình không hợp nhau