Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contraster
Jump to user comments
động từ
  • đối chọi, đối lập
    • Contraster les caractères dans une pièce de théâtre
      đối lập các cá tính trong một vở kịch
    • Des couleurs qui contrastent
      những màu sắc đối chọi nhau
Related words
Related search result for "contraster"
Comments and discussion on the word "contraster"