Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contrister
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) làm phiền não
    • Contrister ses parents
      làm phiền não cha mẹ
  • contrister le Saint-Esprit+ lại sa vào tội lỗi
Related words
Related search result for "contrister"
Comments and discussion on the word "contrister"