Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
thoả thuận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • convenir ; s'entendre ; se concerter ; se mettre d'accord.
    • Họ thoả thuận là sẽ cùng ra đi
      ils conviennent de partir ensemble.
  • accord.
    • Thoả thuận giữa các nhà sản xuất
      accord entre producteurs
    • thoả thuận chung
      consensus.
Related search result for "thoả thuận"
Comments and discussion on the word "thoả thuận"