Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thống nhất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • unifier.
    • Thống nhất đất nước
      unifier le pays.
  • être en communion.
    • Thống nhất tư tưởng
      être en communion d'idées.
  • se mettre d'accord ; accorder.
    • Ta hãy thống nhất với nhau về nguyên tắc đã
      mettons-nous d'accord d'abord sur le principe
    • Thống nhất đồng hồ trước cuộc đấu
      accorder les montres avant une compétition
  • (chính trị) unitaire
    • Tổ chức xã hội thống nhất
      organisation sociale unitaire
    • thống nhất với
      se concerter; faire corps avec.
Related search result for "thống nhất"
Comments and discussion on the word "thống nhất"