Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cashier
/kə'ʃiə/
Jump to user comments
danh từ
  • thủ quỹ
ngoại động từ
  • cách chức, thải ra
  • (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)
Related words
Related search result for "cashier"
Comments and discussion on the word "cashier"