Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
coacher
/'koutʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...)
  • (thể dục,thể thao) huấn luyện viên
  • người đánh xe ngựa
Related search result for "coacher"
Comments and discussion on the word "coacher"