Jump to user comments
danh từ
- nghề, nghề nghiệp
- to choose a career
chọn nghề
- sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc)
- at the end of his career
vào cuối đời hoạt động của anh ta
- we can learn much by reading about the careers of great men
chúng ta học tập được nhiều điều khi đọc về sự nghiệp của các vĩ nhân
- tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh
- in full career
hết tốc lực
- to stop somebody in mind career
chặn người nào khi đang trong đà chạy nhanh
- (định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao...)
- career man
tay ngoại giao nhà nghề
nội động từ