Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
calling
/'kɔ:liɳ/
Jump to user comments
danh từ
xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)
nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề
sự gọi
sự đến thăm
IDIOMS
calling card
(xem) card
calling hours
giờ đến thăm
a calling out
tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
a calling together
sự triệu tập
Related words
Synonyms:
career
vocation
Related search result for
"calling"
Words pronounced/spelled similarly to
"calling"
:
calling
ceiling
challenge
chilling
clang
cling
clingy
clink
clung
cycling
more...
Words contain
"calling"
:
calling
name-calling
Words contain
"calling"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chạch
nheo nhéo
cái
Thái
nhạc cụ
Comments and discussion on the word
"calling"