Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
chaser
/'tʃeisə/
Jump to user comments
danh từ
người đuổi theo, người đánh đuổi
người đi săn
(hàng hải) tàu khu trục
(hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu
(thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh
danh từ
người chạm, người trổ, người khắc
bàn ren, dao ren
Related search result for
"chaser"
Words pronounced/spelled similarly to
"chaser"
:
car
care
career
cashier
causer
chair
char
chare
chary
chaser
more...
Words contain
"chaser"
:
ambulance-chaser
chaser
purchaser
steeplechaser
stern chaser
submarine chaser
Comments and discussion on the word
"chaser"