Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chaser
/'tʃeisə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đuổi theo, người đánh đuổi
  • người đi săn
  • (hàng hải) tàu khu trục
  • (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu
  • (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh
danh từ
  • người chạm, người trổ, người khắc
  • bàn ren, dao ren
Related search result for "chaser"
Comments and discussion on the word "chaser"