Jump to user comments
danh từ
- sự cổ vũ, sự khuyến khích
- words of cheer
những lời khuyến khích
- sự hoan hô; tiêng hoan hô
- to give three cheers for
hoan hô (ai) ba lần
- đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn
- to make good cheer
ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình
- khí sắc; thể trạng
- what cheer this morning?
sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?
IDIOMS
- to be good cheer!
- cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!
- to be of good cheer
- đầy dũng cảm; đầy hy vọng
- the fewer the better cheer
- càng ít người càng được ăn nhiều
ngoại động từ
- làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)
- (+ on) khích lệ, cổ vũ
- to cheer someone on
khích lệ ai, cổ vũ ai
- hoan hô, tung hô
- speaker was cheered loudly
diễn giả được hoan hô nhiệt liệt
nội động từ
- (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên
- cheer up, boys!
vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!