Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cheering
/'tʃiəriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng hoan hô
  • tiếng cổ vũ khuyến khích
tính từ
  • làm vui vẻ; làm phấn khởi
  • khuyến khích, cổ vũ
Related words
Related search result for "cheering"
Comments and discussion on the word "cheering"