Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cư in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
an cư
An Cư
ăn cưới
ăn cướp
đá hoa cương
đám cưới
đại cương
định cư
Bao Tự cười
bình cư
Bảo Cường
Bắc Cường
buồn cười
Cang Mục (=Bản Thảo Cương Mục)
Canh Cước
cao cường
căn cước
Chân Cường
chê cười
cheo cưới
cư
Cư An
Cư ê Wi
Cư êbur
Cư Bao
cư dân
Cư Dliê M'nông
Cư Drăm
Cư Huê
Cư Jút
Cư Jiang
Cư K Roá
Cư KTy
Cư Lễ
Cư M'gar
Cư M'Ta
Cư Môt
Cư Ni
Cư Prao
Cư Pui
Cư Pơng
Cư Suê
cư xử
Cư Yên
cưa
cười
cười chê
cười gượng
cười tình
cườm
cường
Cường Để
cường đạo
cường độ
Cường Lợi
cường quốc
Cường Thịnh
cường tráng
Cưỡi Hạc lên Dương Châu
Cưỡi Rồng
cưỡng
cưỡng đoạt
cưỡng bức
cưỡng dâm
cước
cước phí
cưới
cướp
cưng
cưu
cưu dạ
Cưu ma
cưu mang
cương
Cương Chính
Cương Gián
cương lĩnh
cương quyết
Cương Sơn
Cương thường
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last