Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cưỡng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Chim sáo sậu: Một con cưỡng mắc vào lưới của anh ta.
  • 2 đgt. Chống lại: Con cưỡng cha mẹ trăm đường con hư (cd); Buồn ngủ tưởng không còn cưỡng nổi (NgVBổng).
Related search result for "cưỡng"
Comments and discussion on the word "cưỡng"